Tiểu sử của Quí Trần Thiên Vân

Quí Trần Thiên Vân

34 Cha Nguyễn Phước Quí Ân

33 Ông nội Nguyễn Phước Bảo An

32 Ông cố Nguyễn Phước Vĩnh Bội - Trợ Quốc Lang

31 Ông sơ Nguyễn Phước Bữu Gia - Phú Lương Huyện Hầu

Tổ Tiên

30 Nguyễn Phước Ưng Ngẫu - Kỳ Ngoại Hầu

29 Ngài Nguyễn Phúc Hồng Diêu (阮 福 洪 傜) - Phú Lương Công

28 Ngài Nguyễn Phúc Miên Tông (阮 福 綿 宗) - Niêu hiệu: Thiệu Trị 1840-1847

27 Ngài Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841) - Niên hiệu: Minh Mạng 明 命 (1820-1841)

26 Ngài Nguyễn Phúc Ánh 阮 福 暎 (1762 - 1820) - Niên hiệu: Gia Long (嘉 隆) (1802-1820)

25 Ngài Nguyễn Phúc Luân 阮福㫻 (1733 - 1765) - Đức Hưng Tổ

24 Ngài Nguyễn Phúc Khoát 阮福濶 (1714 - 1765) - Vũ Vương 武王 (1738 - 1765)

23 Ngài Nguyễn Phúc Thụ (1697-1738) - Ninh Vương 寧王 (1725 - 1738)

22 Ngài Nguyễn Phúc Chu 阮福淍 (1675-1725) - Chúa Minh

21 Ngài Nguyễn Phúc Thái 阮福溙 (1649 - 1691) - Chúa Nghĩa

20 Ngài Nguyễn Phúc Tần 阮福瀕 (1620 - 1687) - Chúa Hiền

19 Ngài Nguyễn Phúc Lan 阮福瀾 (1601 - 1648) - Chúa Thượng 上王 (1635 - 1648)

18 Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 阮福源 (1563 - 1635) - Chúa Sãi (1613 - 1635)

17 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 (1525 - 1613) - Chúa Tiên (1558 - 1613)

16 Ngài Nguyễn Kim 阮 淦 (1468 - 1545) - Triệu Tổ

15 Ngài Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑) - Trừng Quốc Công

14 Ngài Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 - Phó Quốc Công

13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 - Thái Bảo Hoằng Quốc Công

12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲 - Chiêu Quang Hầu

11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔 - Quản Nội

10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭 - Phụ Đạo Huệ Quốc Công

9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390) - Du Cần Công

8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388) - Hữu Hiểu Điểm

7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377) - Bình Man Đại Tướng Quân

6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 - Đô Hiệu Kiểm

5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229) - Hoài Đạo Hiếu Vũ Vương

4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150) - Tả Đô Đốc

3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠 - Tả Quốc Công

2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低 - Đức Đô Hiệu Kiểm

1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979) - Đức Định Quốc Công

 

Ngày tháng năm sinh / năm mất :

2005 /

Thân mẫu / Thân phụ :

Nguyễn Phước Quí Ân / Không rõ


Hàng Định

Anh Chị Em:

Nhánh 1:

I- Con ông Quý Phụng

1- Nguyễn Phước Định Hiếu

2- Nguyễn Phước Bích Thảo

3- Nguyễn Phước Bích Anh

II- Con ông Quý Tân.

1- Nguyễn Phước Định Phương - Jason Nguyên

2- Nguyễn Phước Phương My - Li lly Nguyen

III- Con ông Quý Tường.

1- Nguyễn Phước Hải-Li - Hai-li Nguyen

2- Nguyễn Phước Định Nicholas - Nicholas Nguyen

IV- Con ông Quý Ân

1- Nguyễn Phước Định Quân - Quý Nguyễn Phước Định Quân

2- Nguyễn Phước Định Đạt - Quí Đạt

3- Tôn Nữ Cúc Lam - Quý Công Huyền Tôn Nữ Cúc Lam

4- Quí Trần Thiên Vân

5- Tôn Nữ Ái Vy - Quí Công Huyền Tôn Nữ Ái Vy

6- Quí Dương Gia Hân

V- Con ông Quý Ái

1- Tôn Nữ Ái Linh - Quý Tôn Nữ Ái Linh

2- Tôn Nữ Khánh Linh - Quý Tôn Nữ Khánh Linh

VI- Con ông Quý Tự

1- Nguyễn Phước Định Thành - Tin Tin

2- Nguyễn Phước Định Toàn - Tommy

3- Nguyễn Phước Bảo Ngọc - Bé Bông - Pháp danh: Nguyên Phước

Nhánh 2: chưa có dữ liệu

Nhánh 3: chưa có dữ liệu